Có 1 kết quả:
笤帚 tiáo zhou ㄊㄧㄠˊ
tiáo zhou ㄊㄧㄠˊ [tiáo zhǒu ㄊㄧㄠˊ ㄓㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whisk broom
(2) small broom
(3) CL:把[ba3]
(2) small broom
(3) CL:把[ba3]
Bình luận 0
tiáo zhou ㄊㄧㄠˊ [tiáo zhǒu ㄊㄧㄠˊ ㄓㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0